Bảng tính tan đầy đủ màu sắc của một số axit bazo muối

  • pdf
  • 1 trang
BẢNG TÍNH TAN ĐẦY ĐỦ MÀU SẮC CỦA MỘT SỐ AXIT-BAZƠ-MUỐI
Tác giả: Nguyễn Văn Lương Lớp 11A3 nl1
HIĐRO VÀ CATION
ANION

NTK

H+
1

NH4+
18

K+
39

Ba2+
137

Ca2+
40

Na+
23

OH –

17

Nước không
màu

Ko bền, dễ
bị phân
hủy tạo
thành mùi
khai

Tan tốt

Tan tốt

Ít tan tạo
chất váng
màu
trắng

Tan tốt

CI –

35.5

Tan tốt, dễ bay
hơi tạo khí mùi
xốc,độc

Tan tốt,
màu khói
trắng

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Br –

80

Tan tốt,
dễ bị bay hơi

Tan tốt



Tan tốt

Tan tốt

I–

127

Tan ít, axit HI
mạnh I’ trong
halogien

Tan tốt



Tan tốt

NO3 –

62

Tan tốt,ở trạng
thái đặc dễ bị
bay hơi,xốc

Tan tốt

CH3COO–

59

Tan tốt dễ
bị bay hơi,
vị chua,
mùi giấm

Tan tốt

S 2–

32

Tan tốt bị bay
hơi tạo khí mùi
trứng thối,độc

Tan tốt

SO3 2–

80

Phân hủy tao
SO2 bay hơi

SO4 2–

96

Tan tốt, không
bay hơi

CO3 2–

60

SiO3 2–

76

CrO42–

116

PO4 3–

95

Al3+
27

Mn2+
55

Zn2+
65

 trắng

trắng keo,
tan trong
NaOH





Cr3+
52

Fe2+
56

Sn2+
119

Sr2+
88

Pb2+
207

Cu2+
64

 xanh

 trắng
xanh



Ít tan

xám

 trắng

khan màu
trắng khi ngậm
nước chuyển
màu xanh lơ



Fe3+
56

Ag+
108

Hg2+
201



Màu nâu Phân
hủy tạo Ag2O
màu đen

Màu cam Phân
hủy tạo Hg2O

 trắng

trắng keo,
Tan tốt tg
NaOH

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt,
dd xanh
lục, tinh
thể màu
đỏ nhạt

Tan tốt,
bột trắng

Tan tốt

Tan tạo
dung dich
lục nhạt

Tan tốt

Tan tốt

Ít tan tạo chất
váng màu
trắng

Tan tạo dung
dịch xanh lam,
khan màu nâu

Dung
dịch màu
vàng nâu

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tạo dung
dịch nâu

Tan tạo dung
dịch xanh

Dung
dịch màu
vàng nâu

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt



Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan nhiều
trong nước
nóng

Ko tồn tại hoặc
p hủy

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc p hủy

Tan tốt

Tan tốt

Tan tạo dung
dịch xanh

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

ít tan dạng
keo

Tan tốt

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc p hủy

Tan tốt

Tan tốt

Tan tạo dung
dịch xanh



Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

Ko tồn tại
trong nước

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

đen,
ko tan tg
H20,nhưng
tan trong
axit

nâu,
ko tan tg
H20,nhưng
tan trong
axit

Tan tốt

đen,
ko tan tg
nước,ko tan
trong axit

đen,
ko tan tg
nước,ko tan
trong axit

đen
Bị thủy
phân
trong
dung dịch

đen, ko tan
tg nước,ko tan
trong axit

Tan tốt



Tan tốt

 trắng

trắng,
nhưng tan
trong axit
trừ SiO3 2–

Tan tốt

 trắng



Ko tồn tại
hoặc
p hủy









Ko tồn tại
hoặc
Phân hủy

 trắng



Tan tốt

Tan tốt

trắng
(không tan
trong axit
nào)

Ít tan
tạo kết
tủa màu
trắng

Tan tốt

Tan trong
suốt

Tan tốt



 trắng

 trắng

Tan tạo dung
dịch xanh, khan
màu trắng

Dung
dịch màu
vàng

Ít tan màu trắng

Ko tồn tại hoặc bị
phân hủy

 trắng

trắng,
nhưng tan
trong axit
trừ SiO3 2–

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

 trắng

 trắng

ngậm nước
chuyển màu
xanh

Ko tồn tại
hoặc bị
phân hủy

 trắng

Ko tồn tại hoặc bị
phân hủy

 trắng

 trắng

Tan tốt



Ko tồn tại hoặc
bị phân hủy

Ko tồn tại hoặc bị
phân hủy



Ít tan

 đỏ gạch

đỏ gạch

 trắng

 vàng











Tan tốt

, là chất keo

Ko tồn tại
hoặc bị
p hủy

Tan tốt



Tan tốt,
vàng
cam

vàng tươi

Tan tốt

 trắng

Có tính oxi
hóa mạnh

Tan tốt

Tan tốt không
bay hơi

Tan tốt



Tan tốt



 trắng,

hồng,
ko tan tg
nước
nhưng tan
trong axit

ko tan tg
nước
nhưng tan
trong axit

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy





Ko tồn tại
hoặc
p hủy

Tan tốt
Màu trắng

Tan tốt

Tan tốt

Tan tốt

vàng,
Bị thủy
phân trong
dung dịch



Tan tạo
dung dich
FeSO4.7H2O



vàng tươi,





xanh lục



Phân hủy tạo
CO2 bay hơi

hút ẩm mạnh

Mg2+
24



 trắng khi

 trắng

Ko tồn tại
hoặc bị
p hủy



 trắng

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

 trắng

 trắng



 trắng

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

 trắng

Ko tồn tại
hoặc
p hủy



 trắng

Ko tồn tại hoặc bị
phân hủy

Tan tốt

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy





Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy

Ko tồn tại
hoặc
p hủy

Ít tan

 vàng

 nâu hơi cam

Tan tốt

 trắng


















trắng xanh







nâu đỏ



trắng
bị hóa đen
trong
ánh sáng

Tan tốt

 vàng nhạt,
bị hóa đen
trong
ánh sáng

Tan tốt

 vàng đậm,
bị hóa đen
trong
ánh sáng

 màu đỏ

Dung
dịch màu
vàng

Tan tốt

Tan tốt

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy

Tan tốt

Tan tốt



vàng nâu

Ko tồn tại
hoặc
phân hủy



 đen, ko tan tg
nước,ko tan
trong axit

CrPO4.



6H2O
Màu tím
CrPO4.2H2O


đỏ vàng

màu lục

***Chú ý: C rắn đen; S rắn vàng; P rắn trắng, đỏ, đen; F2 khí lục nhạt; SO2 mùi xốc;Cl2 khí vàng lục; Br2 lỏng nâu đỏ; I2 rắn đen tím; AgF tan; AgCl trắng; AgBr vàng nhạt; AgI vàng đậm; CdSvàng, .

--------------------- Good luck ---------------------

version 5.1