Thi_thu_thptqg_2017_toan_de_2

  • pdf
  • 11 trang
TRƯỜNG HỌC LỚN VIỆT NAM
BIGSCHOOL
ĐỀ T
N T
(Đề thi có 11 trang)

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2017
Bài thi: TO N HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 002

Họ và tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:................................................................................

Câu 1. Đồ thị của hàm số f ( x)   x 4  2 x 2  1 ược minh hoạ bởi hình nào dưới ây?

A. Hình 3.

B. Hình 2.

C. Hình 4.

D. Hình 1.

Câu 2. Cho hàm số f ( x) có ồ thị ược minh hoạ như hình vẽ. Khẳng ịnh nào sau ây là
khẳng ịnh úng?

Trang 1



A. Đồ thị hàm số f ( x) có m t tiệm cận ứng là ường thẳng x  1 và m t tiệm cận ngang
là ường thẳng y  2.
B. Đồ thị hàm số f ( x) có m t tiệm cận ứng là ường thẳng x  2 và m t tiệm cận ngang
là ường thẳng y  1.
C. Đồ thị hàm số f ( x) có m t tiệm cận ứng là ường thẳng y  2 và m t tiệm cận ngang
là ường thẳng x  1.
D. Đồ thị hàm số f ( x) có m t tiệm cận ứng là ường thẳng y  1 và m t tiệm cận ngang
là ường thẳng x  2.
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  x3  3x .
A.

 f ( x)dx  x

C.

 f ( x)dx  4 x

4

1

4



 f ( x)dx  3 x

D.

3 2
x  C.
2

Câu 4. Cho hàm số f ( x)  

1

B.

 3x 2  C.

 f ( x)dx  3x

2

4

 3x 2  C.

 3  C.

x4  1
. Khẳng ịnh nào sau ây là khẳng ịnh úng?
5

A. Hàm số f(x) ồng biến trên (;0).
B. Hàm số f(x) nghịch biến trên (;0).
C. Hàm số f(x) nghịch biến trên tập xác ịnh.
D. Hàm số f(x) ồng biến trên (0; ).
Câu 5. i i phư ng trình log3  2x  1  2.
5
A. x  .
2

7
B. x  .
2

C. x  3.

D. x  4.
2

Câu 6. Trong ốn ồ thị hàm số ở hình vẽ dưới ây có ồ thị của hàm số luỹ thừa y  x 2 .
H y cho iết ồ thị hàm số y  x

2
2

là hình nào?

Trang 2



A. Hình 1.

B. Hình 2.

C. Hình 3.

D. Hình 4.

Câu 7. Cho 2 số phức z1  2  i; z 2  2  i . Tính z1  z 2 .
A. 0.

B. 2i.

Câu 8. Trong không gian toạ

C. 4.

D. 4 + 2i.

 x  1  2t

Oxyz, cho ường thẳng  d  :  y  5  4t
 z  t


t  .

ect nào dưới ây là vect ch phư ng của d)?
A. a4  2;4; 1 .

B. a2 1; 5;0  .

Câu 9. Trong không gian toạ

C. a1  2;4;1 .

D. a3 1;5;0 .

Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : x  2   ( y  1)2  ( z  2) 2  25.

Tìm toạ tâm I và bán kính R của (S).
A. I (2; 1;  2) và R  5.
C. I (2;1;2) và R  5.

2

B. I (2;1;2) và R  25.
D. I (2; 1;  2) và R  25.

Câu 10. Cho F(x là m t nguy n hàm của hàm số f ( x)  2x 2  3. Biết r ng F (0)  1 . ìm
F(x).

2x 3
 3x  1.
3

A. F ( x)  6x 3  3x +1.

C. F ( x) 

B. F ( x)  2x 3  3x  1.

D. F ( x)  x3  3x  1.

Câu 11. Cho số phức z tho mãn (1  i) z  5  i. Hỏi iểm biểu diễn của z là iểm nào trong
các iểm A, B, C, D ở hình sau?
Trang 3



A. Điểm A.

B. Điểm B.

C. Điểm C.

Câu 12. Cho hàm số y  f  x  xác ịnh, liên tục trên

D. Điểm D.

và có b ng biến thiên :

Khẳng ịnh nào sau ây là khẳng ịnh úng?
A. Hàm số có úng m t cực trị.
B. Hàm số ạt cực ại tại x  1 và ạt cực tiểu tại x  1 .
C. Hàm số có giá trị lớn nhất b ng 5 và giá trị nhỏ nhất b ng 11.
D. Hàm số có giá trị cực ại b ng 1.
Câu 13. Biết r ng ồ thị của hàm số y  x3  x 2  x  2 và ồ thị của hàm số y  x 2  x  2
cắt nhau tại iểm duy nhất; kí hiệu ( x0 ; y0 ) là toạ
A. y0  4.

B. y0  2.

của iểm ó. ính y0 .

C. y0  3.

D. y0  6.

Câu 14. Gi i phư ng trình (4  3i) z 3  5i  2  i .
A. z 

22 21
 i.
25 25

B. z 

14 21
 i.
25 25

C. z 

22 21
 i.
7
7

D. z  2  3i.

x2  8
tr n oạn [3;5].
x 1
17
33
.
.
A. 4.
B. 8.
C.
D.
2
4
Câu 16. Trong mặt phẳng (Oxy), tìm tập hợp các iểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
Câu 15. Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số y 

z  (1  i)  1.
Trang 4



A. Đường tròn tâm I(1 ; 1), bán kính R = 1.
B. Hình tròn tâm I(1 ; 1), bán kính R = 1.
C. Đường tròn tâm I(–1 ; –1), bán kính R = 1.
D. Hình tròn tâm I(–1 ; –1), bán kính R = 1.
Câu 17. Tìm tất c các ường tiệm cận ngang và ứng của ồ thị hàm số y 
A. Đồ thị hàm số

4 x  1
.
2 x 1

cho có úng m t tiệm cận ngang là ường thẳng y  2 và không có

tiệm cận ứng.
B. Đồ thị hàm số cho không có tiệm cận ngang và có úng m t tiệm cận ứng là ường
1
thẳng x   .
2
C. Đồ thị hàm số cho không có tiệm cận ngang và có úng hai tiệm cận ứng là các ường
1
1
thẳng x   , x  .
2
2
D. Đồ thị hàm số cho có úng hai tiệm cận ngang là các ường thẳng y  2 , y  2 và
không có tiệm cận ứng.
Câu 18. Tìm tập nghiệm T của bất phư ng trình log  (3x  4)  log  (x  1).
3

A. T   ;    .
2


 3
B. T  1;  .
 2

4 3
D. T   ;  .
3 2

C. T  (1; ).

 
 


Câu 19. Tính giá trị của biểu thức B  log 2  2sin   log 2  cos  .
12 
12 


A. B  2.

B. B  1.

C. B  0.

D. B  1.

Câu 20. Cho b, c là các số thực, 0  a  1, bc  0. Chọn khẳng ịnh úng.
A. log a

b log a b

.
c log a c

B. log a

b
 log a c  log a b.
c

C. log a

b
 log a b  log a c.
c

D. log a

b
 log a b  log a c .
c

Câu 21. Trong không gian tọa

Oxyz, cho mặt phẳng  P  : 4x  3 y  1  0 và iểm

A  1;0;1 . Tính kho ng cách d từ A ến (P).
1
A. d  .
5

B. d  1.

8
C. d  .
5

D. d 

Trang 5

8
.
25



Câu 22. Cho biết : log 7 2  a. Tính log 1 28 theo a.
2

A.

a
.
2a  1

B.

2a  1
.
a

C.

( 2a  1)
.
a

D.

2( a  1)
.
a

Oxyz, cho a iểm P(1;0;0), Q(0; 3;0), R(0;0;  2). Hãy
viết phư ng trình mặt phẳng (PQR).
A. 6x  2 y  3z  6  0.
B. 6x  2 y  3z  0.
C. 6 x  2 y  3z 1  0.
D. 6x  2 y  3z  6  0.
Câu 23. Trong không gian toạ

Câu 24. Trong không gian tọa

Oxyz, cho iểm A  1;1;1 và hai mặt phẳng

 P : x  2 y  3z  0 và Q : 3x  6 y  9z  5  0 . Mệnh
ặt phẳng
ặt phẳng
ặt phẳng
ặt phẳng

A.
B.
C.
D.

nào sau ây là úng?

P) không i qua A và song song với (Q).
P i qua A và vuông góc với (Q).
P) i qua A và song song với (Q).
P) không i qua A và vuông góc với (Q).

Câu 25. Cho khối tứ diện ABCD, lấy iểm M trên cạnh AB sao cho 3AM = 4MB. Tính t số
VAMCD
.
VBMCD
A.

3
.
4

B.

4
.
7

C.

4
.
3

D.

7
.
3

Câu 26. Hình h p chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có diện tích các mặt ABCD,
ABB ' A ', ADD ' A ' lần lượt b ng 20cm2 , 28cm2 ,35cm2 . Tính thể tích khối h p

ABCD. A ' B ' C ' D ' .
A. 120  cm3  .

B. 140  cm3  .

C. 150  cm3  .

D. 160  cm3  .

Câu 27. M t khối nón có án kính áy là 9cm và góc giữa ường sinh với mặt áy là 30 .
Tính diện tích thiết diện i qua hai ường sinh vuông góc với nhau.
A.

27
 cm 2  .
2

B. 27  cm2  .

C. 54  cm2  .

D. 162  cm2  .

Câu 28. Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phư ng trình z 2  2z  10  0 . Tính

z1  z 2 .
2

A. 4.

2

B. 2 10.

Câu 29. Cho hàm số y  f ( x) xác ịnh trên

C. 10.

D. 20.

\ 2;2 , liên tục trên mỗi kho ng xác ịnh

và có b ng biến thi n như sau:

Trang 6



Tìm tất c các giá trị thực của tham số m sao cho ường thẳng y  2m 1 cắt ồ thị của hàm
số cho tại hai iểm phân iệt.
A. m  1.
C. m  2.

B. m  2 hoặc m  1
D. m  2 hoặc m  1.

Câu 30. Cho hàm số y  x sin x.

hẳng ịnh nào sau ây là úng?

A. xy '' 2 y ' xy  2sin x.

B. xy '' 2 y ' xy  2sin x.

C. xy '' 2 y ' xy  2x cos x.

D. xy '' 2 y ' xy  2sin x  x cos x.

Câu 31. Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi ồ thị hàm số y 

2

 x 1

2

, ường thẳng

y = và ường thẳng y = 8.
.v.d.t .

B. 6

Câu 32. Xét các mệnh

:

A. 12

( I ) log3 7.log 2 5.log

27

.v.d.t .

C.

.v.d.t .

D. 8

.v.d.t .

4.log 1 5 47  0 ;
2

( II ) log a 18.log a2 3 20.log a3 1  0 (với 0  a  1 ).
Mệnh

nào dưới ây úng?

A. I

úng, II sai.

B. I sai, II

C. C

I và II

D. C (I) và (II) sai.

úng.

úng.

Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất hàm số y  e x ( x  2)2 tr n oạn 1;3.
A. e.

B. 0.

C. e.

D. e3 .
Trang 7



e

ln x
dx .
2
1 x

Câu 34. Tính tích phân: I  
e

A.

2
.
e

B. 2e.

C. 2e.

2
D.  .
e

Câu 35. M t vật chuyển ng với vận tốc v(t) (m/s) có gia tốc a(t )  6t 2  t (m / s 2 ) . Vận tốc
an ầu của vật là 3m/s. Tính vận tốc của vật sau 2 giây.
A. 21(m/s).

B. 25(m/s).

C.12(m/s).

D. 15(m/s).

Câu 36. M t h p không nắp ược làm từ m t m nh các tông theo mẫu như hình vẽ. H p có
áy là m t hình vuông cạnh x (cm), chi u cao là h (cm) và có thể tích là 256cm3.
Tìm giá trị của x ể diện tích của m nh các tông nhỏ nhất.

A. x  8(cm).

B. x  6(cm).

C. x  10(cm).

D. x  9(cm).

Câu 37. Cho hàm số y  x3  3mx 2  3(m2  1) x  m3 . Tìm m ể hàm số ạt cực tiểu tại iểm

x  0.
A. m  1.

B. m  0.

Câu 38. Trong không gian tọa

 d2  :

C. m  2.

D. m  1.
x 1 y  2
z


Oxyz, cho hai ường thẳng  d1  :

1
2
2

x2 y2
z


. Viết phư ng trình của mặt phẳng (P) chứa hai ường thẳng  d1  và
2
4
4

 d2  .
A. 2x  y  2z  2  0.

B. 2x  y  2z  2  0.
Trang 8



C. y  z  2  0.

D. y  z  2  0.

Câu 39. Cho lăng trụ ABC.A’B’C’ có áy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB = a. Gọi G là
trọng tâm của tam giác ABC. Biết r ng A’G vuông góc với mặt áy ABC) và A’B tạo với áy
m t góc 45o . Tính thể tích khối chóp A’.BCC’B’.
A.

a3 5
9

.v.t.t .

B.

a3 5
18

.v.t.t .

C.

a3 5
6

.v.t.t .

D.

a3 5
8

.v.t.t .

Câu 40. Cho hình lập phư ng ABCD.A’B’C’D’ có thể tích là 125cm3 . Gọi S là diện tích xung
quanh của hình trụ có hai áy là hai ường tròn ngoại tiếp hai hình vuông ABCD và
A’B’C’D’. ính S.
A. 25 2  cm2  .

B. 50 2  cm2  .

Câu 41. Trong không gian với hệ toạ

C. 25  cm2  .

D.

25 2
 cm2  .
2

Oxyz, cho iểm A(4;2;2) và mặt cầu (S có phư ng

trình: ( S ):( x  2) 2  ( y  1) 2  z 2  9. Viết phư ng trình ường thẳng (d) tiếp xúc với (S) tại A

 x  t

và vuông góc với ường thẳng () :  y  1 (t  ).
z  1 t

A.

x4 y2 z2


.
2
1
2

B.

x4 y2 z2


.
1
1
4

C.

x4 y2 z2


.
1
4
1

D.

x4 y2 z2


.
1
4
1

Câu 42. Cho m t tam giác u ABC cạnh 6cm ngoại tiếp hình tròn tâm O. Cho hình vẽ ó
quay quanh ường cao AM ta ược m t khối nón ngoại tiếp khối cầu. Tính thể tích phần khối
nón bên ngoài khối cầu.
A

6cm
O
60°
B

A. 4 3  cm3  .

B. 4 3  cm3  .

M

C

C. 5 3  cm3  .

D. 5 3  cm3  .

Câu 43. Cho hàm số y  ax3  bx 2  cx  d có ồ thị như hình vẽ. Khẳng ịnh nào dưới ây
là khẳng ịnh úng?
Trang 9



A. a  0, b  0, c  0, d  0.
B. a  0, b  0, c  0, d  0.
C. a  0, b  0, c  0, d  0.
D. a  0, b  0, c  0, d  0.
Câu 44. M t người gửi tiết kiệm với lãi suất 8,4% năm và ti n l i hàng năm ược nhập vào
vốn. Hỏi sau ao nhi u năm người ó thu ược số ti n gấp 3 lần số ti n an ầu?
A. 10 (năm).

B. 12 (năm).

Câu 45. Cho số phức z 
A. m  1.

C. 13 (năm).

D. 14 (năm).

im
, m  . Tìm m ể số phức z có mô un lớn nhất.
1  m(m  2i)

B. m  0.

C. m  1.

Câu 46. Cho hàm số y  f  x  với f  0  f 1  1.
1

e

x

D. m  2.

iết r ng:

 f  x   f '  x  dx  ae  b.



0

ính Q  a 2017  b2017 .
A. Q  0.

B. Q  2.

C. Q  1.

D. Q  2.

Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD, áy là hình chữ nhật ABCD có AD  a, AB  a 3 , cạnh
bên SA vuông góc với mặt áy ABCD), SBA  30o . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình
chóp S.ABCD.

5a 3
5 a3
5 5a3
5 5a 3
A.
.v.t.t . B.
.v.t.t . C.
.v.t.t .
D.
6
3
6
3
Câu 48. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi ường x  0, x  1,
y

.v.t.t .

1

, y  0, quay quanh trục hoành là  b 2 . Tìm giá trị của b.
x 1
4
2

Trang 10



A.

1
.
10

B.

1
.
2

C.

1
.
8

D.

1
.
4

Câu 49. Hình chóp S . ABC có BC  2a , áy ABC là tam giác vuông tại C, SAB là tam giác
vuông cân tại S và n m trong mặt phẳng vuông góc với mặt áy. iết mặt phẳng  SAC  hợp
với mặt phẳng  ABC  m t góc 60o . Tính thể tích khối chóp S.ABC.
A.

a3 6
3

.v.t.t .

B. 2a 3 6

Câu 50. Trong không gian toạ
có phư ng trình (d ):

.v.t.t .
Oxyz, cho

C.

---------------------

.v.t.t .

.v.t.t .

D. a 3 6

iểm A(3; 2;3), B(1;0;5) và ường thẳng (d)

x 1 y  2 z  3


. Tìm toạ
1
2
2

MA2  MB2 ạt giá trị nhỏ nhất.
A. M(1 ; 2 ; 3).
B. M(3 ; –2 ; 7).

2a 3 6
3

iểm M tr n ường thẳng (d

C. M(3 ; 0 ; 4).



D. M(2 ; 0 ; 5)

----------------------

Trang 11